Category:Artur Boruc

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Artur Boruc; 阿圖保路錫; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; آرتور بوروتس; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; Артур Боруц; Артур Боруц; Artur Boruc; Artur Boruc; アルトゥール・ボルツ; Artur Boruc; Artur Boruc; ارتور بوروتس; Artur Boruc; Артур Боруц; 阿爾圖爾·保路錫; 阿爾圖爾·博魯茨; 阿尔图尔·博鲁茨; Artur Boruc; 아르투르 보루츠; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; آرتور بوروس; Artur Boruc; Artur Boruc; Артур Боруц; Artur Boruc; 阿尔图尔·博鲁茨; Артур Боруц; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; Arturs Borucs; 阿尔图尔·博鲁茨; Артур Боруц; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; Artur Boruc; อาร์ตูร์ บอรุค; Artur Boruc; Artur Boruc; 阿爾圖爾·博魯茨; ארתור בורוץ; Artur Boruc; Արթուր Բորուց; Артур Боруц; Artur Boruc; أرتور بوروتس; 阿尔图尔·博鲁茨; Artur Boruc; futbolista polaco; পোলীয় ফুটবলার; footballeur polonais; Poola jalgpallur; futbolari poloniarra; futbolista polaco; futbolista polacu; futbolista polonès; Polish footballer; polnischer Fußballspieler; futebolista polaco; futbollist polak; بازیکن فوتبال لهستانی; 波兰足球运动员; لاعب كرة قدم بولندي; fotbalist polonez; ポーランドのサッカー選手; польский футболист; calciatore polacco; polsk fotbollsmålvakt; polski piłkarz; польський футболіст; Pools doelman (1980-); imreoir sacair Polannach; lengyel labdarúgó (1980-); Bal tãongra; כדורגלן פולני; Polish footballer; Polish footballer; polský fotbalista; Polish footballer; Боруц А.; Боруц Артур; 保路錫; 아투르 보루치; アルトゥル・ボルッチ; ارتور بوروتش; 阿爾圖爾·保路錫; 阿尔图尔·博鲁什; 阿爾圖爾·博魯什; 阿图尔·博鲁什; 阿尔图尔·博鲁克; Arthur Boruc</nowiki>
Artur Boruc 
Polish footballer
Tải lên phương tiện
Ngày sinh20 tháng 2 năm 1980
Siedlce
Bắt đầu hoạt động
  • 1998
Quốc tịch
Quốc gia trong thể thao
Nghề nghiệp
Cầu thủ của đội thể thao
  • A.C.F. Fiorentina (0, 62, 2010–2012)
  • Legia Warszawa (1, 69, 1999–2005)
  • MKP Pogoń Siedlce (0, 12, 1998–1999)
  • Celtic F.C. (loan, 0, 9, 2005–2005)
  • Câu lạc bộ bóng đá Southampton (0, 49, 2012–2015)
  • Dolcan Ząbki (loan, 0, 12, 2000–2000)
  • AFC Bournemouth (loan, 0, 37, 2014–2015)
  • Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan (0, 65, 2004–2017)
  • Celtic F.C. (0, 153, 2005–2010)
  • AFC Bournemouth (0, 79, 2015–2020)
  • Legia Warszawa (0, 38, 2020–2022)
Con cái
  • Max Boruc
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q207800
mã số VIAF: 307175113
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002754741
định danh PLWABN: 9810696345905606
FIFA player ID (archived): 216129
WorldFootball.net person ID: artur-boruc
Transfermarkt player ID: 15220
National-Football-Teams.com player ID: 7511
FootballDatabase.eu person ID: 8643
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Artur Boruc”

18 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 18 tập tin.