Category:Cheerleaders

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>animadora; előszurkoló; animadora; чирлидер; Cheerleader; 啦啦隊員; cheerleader; amigo; چیرلیڈر; cheerleader; מעודד; чирлидер; 啦啦隊員; aklam-guidisto; cheerleader; kuraĝigisto; caillin moyllee; pom-pom girl; чырлідэр; чирлидер; cổ vũ viên; navijač; 啦啦隊員; cheerleader; cheerleader; 치어리더; ahli sorak; チアリーダー; Cheerleader; cheerleader; قائد تشجيعي; 啦啦队员; animadora esportiva; meslek; スポーツにおける応援を先導するチーム; athlète munie de pompons, participant à un spectacle pour encourager une équipe; прафэсія; deportista que practica la animación o porrismo; һөнәр; һөнәр; артист, который поддерживает зрителей на спортивных мероприятиях с помощью танцевальных, гимнастических и акробатических номеров; persono; Darsteller, der die Zuschauer bei Sportveranstaltungen mit einer Kombination aus Tanz, Gymnastik und Stunts unterstützt; performer who leads crowd support at sports events with routines combining dance, gymnastics, and stunts; performer who leads crowd support at sports events with routines combining dance, gymnastics, and stunts; 职业; 职业; idrettsutøver; navijačica; チアガール; チアマン; vezérszurkoló; 拉拉队员; 啦啦队队员; 拉拉队队员; чырлідэрка; 啦啦隊隊員; 拉拉隊員; 拉拉隊隊員; מעודדת; 啦啦隊隊員; чирлидерша; aklam-guidistino; aklam-guidistulo; Cheerleaderin; hoạt náo viên; cheerleaders; huraisto; 拉拉队员; 啦啦隊隊員; 啦啦队员; 啦啦队队员; 拉拉隊員; porrista</nowiki>
cổ vũ viên 
performer who leads crowd support at sports events with routines combining dance, gymnastics, and stunts
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Một phần của
  • cheerleading squad
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q28971125
BabelNet ID: 23960350n
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Cheerleaders”

185 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 185 tập tin.