Bước tới nội dung

Hiệp hội Quần vợt Nữ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là phiên bản hiện hành của trang này do NDKDDBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:57, ngày 11 tháng 8 năm 2021 (Liên kết ngoài: clean up). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Hiệp hội Quần vợt Nữ
MônQuần vợt chuyên nghiệp
Viết tắtWTA
Thành lập1973; 51 năm trước
Vị tríSt. Petersburg, Florida
Chủ tịchMickey Lawler
ChairmanSteve Simon
Chief ExecSteve Simon
Trang chủ
www.wtatennis.com

Hiệp hội Quần vợt Nữ (tiếng Anh: Women's Tennis Association, viết tắt WTA), được thành lập vào năm 1973 bởi Billie Jean King, là cơ quan tổ chức chính của quần vợt nữ chuyên nghiệp. Tổ chức tương tự của các vận động viên nam là ATP. Trụ sở chính của WTA ở St. Petersburg, Florida, trụ sở tại châu Âu ở London, trụ sở tại khu vực châu Á-Thái Bình Dương ở Bắc Kinh.

Lịch sử

[sửa | sửa mã nguồn]

WTA được thành lập trong một cuộc họp của Billie Jean King, một tuần trước khi Wimbledon Championships 1973 được tổ chức. Cuộc họp này được tổ chức tại khách sạn Gloucester tại London. Trong năm 1975, WTA ký một hợp đồng phát sóng trên kênh truyền hình CBS và tiếp tục nâng cao tiềm lực tài chính của mình. Năm 1976, Colgate nhận tài trợ cho các giải đấu từ tháng 4 đến tháng 11. Năm 1979, Avon thay thế Virginia Slims trở thành nhà tài trợ cho các giải đấu trong mùa đông và cung cấp các giải thưởng lớn, $ 100,000 cho Avon Championships. Colgate Series đổi tên thành Toyota series trong năm 1981, gồm các giải đấu trên toàn thế giới, trong khi các giải đấu do Avon tài trợ chỉ diễn ra ở Mỹ. Hai giải đấu sáp nhập với nhau trong năm 1983 khi Virginia Slims lấy lại quyền tài trợ hoàn toàn cho WTA Tour. Mỗi giải đấu dưới sự quản lý của WTA hiện nay đã trở thành một phần của Virginia Slims World Championships Series.

Các giải đấu

[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ cấu các giải đấu hiện nay được ra vào năm 2009. Các giải Premier Tournaments thay thế cho Tier I và Tier II trước đây, các giải International Tournaments thay thế Tier III và IV.

  1. Giải Grand Slam (4)
  2. Giải vô địch kết thúc năm (WTA Tour Championships)
  3. Giải đấu Premier:
    1. Premier Mandatory: Bốn giải đấu kết hợp với những tay vợt nam, với phần thưởng $ 5.400.000 cho cả nam và nữ (tăng từ 4,5 triệu USD năm 2013). Giải đấu được tổ chức tại Indian Wells, Miami, Madrid, và Bắc Kinh.
    2. Premier Five: Năm phần thưởng $ 2.000.000 được tổ chức ở Doha, Rome, Montreal/Toronto, Cincinnati, và Vũ Hán.
    3. Premier: Mười hai phần thưởng từ US $ 710,000 đến 2 triệu USD.
  4. Các giải đấu quốc tế: Có 31 giải đấu, với số tiền thưởng là 250.000 USD. Riêng tại Shenzhen Open, Monterrey Open, Korea Open là 500.000 USD, và Garanti Koza Tournament of Champions là 750.000 USD.
  5. WTA 125k Series (từ năm 2012): Có sáu giải đấu (ba ở Trung Quốc, một ở Đài Bắc Trung Quốc, một ở Pháp và một ở Israel), với số tiền thưởng cho mỗi giải đấu là $ 125.000.

Điểm xếp hạng cũng có tại các giải đấu được tổ chức bởi Liên đoàn quần vợt Quốc tế mỗi năm với các giải thưởng khác nhau, từ 10.000 USD đến 100.000 USD, và tại Thế vận hội Olympic.

Bảng xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]

WTA xếp hạng các tay vợt dựa trên điểm tích lũy của họ trong 52 tuần gần nhất.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “WTA Rankings (singles)”. wtatennis.com. WTA Tour, Inc.
  2. ^ “WTA Rankings (doubles)”. wtatennis.com. WTA Tour, Inc.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]