Vecuronium
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Norcuron, tên khác |
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
Danh mục cho thai kỳ |
|
Dược đồ sử dụng | tiêm tĩnh mạch |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | 100% (IV) |
Chuyển hóa dược phẩm | liver 30% |
Bắt đầu tác dụng | < 1 min[1] |
Chu kỳ bán rã sinh học | 51–80 phút (longer with renal failure) |
Thời gian hoạt động | 15 - 30 phút [2] |
Bài tiết | Phân (40-75%) và thận (30% dưới dạng không đổi và chất chuyển hóa) |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.051.549 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C34H57BrN2O4 |
Khối lượng phân tử | 637.73 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(what is this?) (kiểm chứng) |
Vecuronium bromide, được bán dưới tên thương mại Norcuron cùng với một số những tên khác, là một loại thuốc được sử dụng như một phần trong quá trình gây mê toàn thân, từ đó làm dãn cơ xương để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật hoặc thở máy.[1] Chúng cũng được sử dụng để hỗ trợ cho việc đặt nội khí quản; tuy nhiên, suxamethonium (succinylcholine) thường được ưu tiên sử dụng cho mục đích này nếu cần phải thực hiện nhanh chóng.[1] Thuốc được đưa vào cơ thể qua đường tiêm vào tĩnh mạch. [1] Tác dụng thuốc đạt lớn nhất sau khoảng 4 phút và kéo dài tối đa một giờ.[1]
Các tác dụng phụ có thể kể đến như huyết áp thấp và tê liệt kéo dài.[3] Phản ứng dị ứng là rất hiếm gặp.[4] Mức độ an toàn nếu sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai vẫn là chưa rõ ràng.[1] Vecuronium là một aminosteroid nằm trong nhóm thuốc ức chế thần kinh-cơ và là thuốc không khử cực.[1] Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn các tác động của acetylcholine trên cơ xương.[1]
Vecuronium đã được phê duyệt để sử dụng trong y tế tại Hoa Kỳ vào năm 1984.[1] Nó nằm trong danh sách các thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, tức là nhóm các loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần thiết trong một hệ thống y tế.[5] Vecuronium có sẵn dưới dạng thuốc gốc.[1] Tại Hoa Kỳ, chi phí thuốc không quá 25 USD một liều.[2] Các hiệu ứng gây ra có thể được đảo ngược khi sử dụng công thức kết hợp neostigmine và atropine.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d e f g h i j “Vecuronium Bromide”. The American Society of Health-System Pharmacists. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016.
- ^ a b Hamilton, Richart (2015). Tarascon Pocket Pharmacopoeia 2015 Deluxe Lab-Coat Edition. Jones & Bartlett Learning. tr. 23. ISBN 9781284057560.
- ^ “NORCURON 10mg - Summary of Product Characteristics (SPC) - (eMC)”. www.medicines.org.uk. ngày 4 tháng 8 năm 2000. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2016.
- ^ WHO Model Formulary 2008 (PDF). World Health Organization. 2009. tr. 431. ISBN 9789241547659. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 13 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016.
- ^ “WHO Model List of Essential Medicines (19th List)” (PDF). World Health Organization. tháng 4 năm 2015. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 13 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016.