Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • encyclopaedia Bộ sách bách khoa. Sách giáo khoa về kiến thức chung. "encyclopaedia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    223 byte (26 từ) - 15:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cyclopaedia Bộ sách bách khoa. Sách giáo khoa về kiến thức chung. "cyclopaedia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    221 byte (26 từ) - 09:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của энциклопедия энциклопедия gc (Bộ) Bách khoa toàn thư, sách bách khoa. ходячая энциклопедия — từ điển sống "энциклопедия", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    415 byte (33 từ) - 03:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • encyclopaedic (Thuộc) Bộ sách bách khoa. (Thuộc) Sách giáo khoa về kiến thức chung. "encyclopaedic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    257 byte (28 từ) - 15:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • encyclopaedical (Thuộc) Bộ sách bách khoa. (Thuộc) Sách giáo khoa về kiến thức chung. "encyclopaedical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    259 byte (28 từ) - 15:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • encyclopedical (Thuộc) Bộ sách bách khoa. (Thuộc) Sách giáo khoa về kiến thức chung. "encyclopedical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    258 byte (28 từ) - 15:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˈpi.dɪk/ encyclopedic /.ˈpi.dɪk/ (Thuộc) Bộ sách bách khoa. (Thuộc) Sách giáo khoa về kiến thức chung. "encyclopedic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    335 byte (33 từ) - 15:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ɪn.ˌsɑɪ.klə.ˈpi.di.ə/ encyclopedia /ɪn.ˌsɑɪ.klə.ˈpi.di.ə/ Bộ sách bách khoa. Sách giáo khoa về kiến thức chung. "encyclopedia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    481 byte (39 từ) - 15:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɑ̃.si.klɔ.pe.di/ encyclopédie gc /ɑ̃.si.klɔ.pe.di/ Bộ sách bách khoa, bách khoa toàn thư. encyclopédie vivante — (nghĩa bóng) tự điển sống, nhà…
    646 byte (47 từ) - 15:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: bách khoa toàn thư Từ tiếng Trung Quốc 百科全書 (bách khoa toàn thư). bách khoa toàn thư Bộ sách tra cứu tổng quát về nhiều lĩnh…
    4 kB (408 từ) - 06:30, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • — yêu sách khẩn khoản (насущный) cấp thiết, khẩn thiết, cấp bách, bức thiết, thiết thân. настоятельная необходимость — [sự] cần thiết cấp bách "настоятельный"…
    607 byte (50 từ) - 18:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chuyện và sự kiện có thật (thường được sử dụng trong ngôn ngữ học). Bách khoa toàn thư, sách hướng dẫn làm thế nào và tiểu sử đều được coi là phi hư cấu. Không…
    807 byte (86 từ) - 11:25, ngày 3 tháng 10 năm 2017
  • người nhiều tuổi. Les anciens de Polytechnique — các sinh viên trường bách khoa khóa trước Les anciens du village — những người nhiều tuổi trong làng…
    2 kB (144 từ) - 17:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • người nhiều tuổi. Les anciens de Polytechnique — các sinh viên trường bách khoa khóa trước Les anciens du village — những người nhiều tuổi trong làng…
    1 kB (137 từ) - 17:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Người bán bách hoá. general hospital: Bệnh viện đa khoa. general practitioner: Bác sĩ đa khoa. general reader: Người đọc đủ các loại sách. general servant:…
    2 kB (240 từ) - 04:56, ngày 6 tháng 9 năm 2023
  • Happiness Report. tiếng Phần Lan ▲ Trần Văn Chánh. Từ điển Hán-Việt — Hán ngữ cổ đại và hiện đại. Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Năm 2014. Trang 2422.…
    2 kB (222 từ) - 14:57, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • cây bách xù IPA: /eːn/ người ta, nó Từ tiếng Thụy Điển cổ han, từ han. một Từ tiếng Bắc Âu cổ einn, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ainaz. cây bách xù…
    22 kB (2.386 từ) - 15:23, ngày 26 tháng 7 năm 2024
  • Xem Spoke to put to it: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách. Dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề…
    18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024