Bước tới nội dung

strangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstræŋ.ɡəl/

Ngoại động từ

[sửa]

strangle ngoại động từ /ˈstræŋ.ɡəl/

  1. Bóp cổ, bóp họng.
  2. Làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt.
    to strangle the press — bóp nghẹt báo chí
  3. Nén; đàn áp.
    to strangle a laugh — lén cười
    to strangle a movement — đàn áp một phong trào

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]