Alfaro (cá)
Giao diện
Alfaro | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cyprinodontiformes |
Họ (familia) | Poeciliidae |
Phân họ (subfamilia) | Poeciliinae |
Chi (genus) | Alfaro Meek, 1912 |
Loài điển hình | |
Alfaro acutiventralis Meek, 1912[1] |
Alfaro là một chi cá thuộc họ Cá khổng tước. Những loài trong chi này được tìm thấy trong hệ thống sông ngòi ở khu vực Trung Mỹ, từ Guatemala trải dài đến Costa Rica và Panama.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Chi này được đặt theo tên của Anastasio Alfaro, nhà khảo cổ học, địa chất học, dân tộc học, động vật học và giám đốc Bảo tàng Quốc gia Costa Rica[2].
Loài
[sửa | sửa mã nguồn]Có 2 loài được ghi nhận trong chi này[3]:
- Alfaro cultratus (Regan, 1908)
- Alfaro huberi (Fowler, 1923)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ R. Fricke; W. N. Eschmeyer; R. van der Laan biên tập (2023). “Alfaro”. Catalog of Fishes. Viện Hàn lâm Khoa học California. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2020.
- ^ Scharpf, Christopher; Lazara, Kenneth J. (2019). “Order CYPRINODONTIFORMES: Families POECILIIDAE, ANABLEPIDAE, VALENCIIDAE, APHANIIDAE and PROCATOPODIDAE”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2020.
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Các loài trong Alfaro trên FishBase. Phiên bản tháng 8 năm 2019.