Julian Nagelsmann
Một biên tập viên đang sửa phần lớn trang bài viết này trong một thời gian ngắn. Để tránh mâu thuẫn sửa đổi, vui lòng không chỉnh sửa trang khi còn xuất hiện thông báo này. Người đã thêm thông báo này sẽ được hiển thị trong lịch sử trang này. Nếu như trang này chưa được sửa đổi gì trong vài giờ, vui lòng gỡ bỏ bản mẫu. Nếu bạn là người thêm bản mẫu này, hãy nhớ xoá hoặc thay bản mẫu này bằng bản mẫu {{Đang viết}} giữa các phiên sửa đổi. Trang này được sửa đổi lần cuối vào lúc 10:29, 11 tháng 9, 2024 (UTC) (3 tháng trước) — Xem khác biệt hoặc trang này. |
Nagelsmann huấn luyện Đức năm 2023 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Julian Nagelsmann[1] | ||
Ngày sinh | 23 tháng 7, 1987 | ||
Nơi sinh | Landsberg am Lech, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,89 m[2] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Đức (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1990–1999 | FC Issing | ||
1999–2002 | FC Augsburg | ||
2002–2006 | 1860 Munich | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2007 | 1860 Munich II | 0 | (0) |
2007–2008 | FC Augsburg | 0 | (0) |
Tổng cộng | 0 | (0) | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2016–2019 | TSG Hoffenheim | ||
2019–2021 | RB Leipzig | ||
2021–2023 | Bayern Munich | ||
2023– | Đức | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Julian Nagelsmann (sinh ngày 23 tháng 7 năm 1987) là một huấn luyện viên bóng đá chuyên nghiệp người Đức. Hiện tại, ông đang dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức. Trước đây, ông đã từng dẫn dắt các câu lạc bộ TSG 1899 Hoffenheim, RB Leipzig và Bayern Munich tại Bundesliga.
Sinh ra ở bang Bayern, Nagelsmann đã phải giã từ sự nghiệp cầu thủ ở tuổi 20 sau một loạt chấn thương. Năm 2010, ông bắt đầu sự nghiệp huấn luyện với vai trò huấn luyện viên trẻ tại TSG Hoffenheim. Vào năm 2015, ông trở thành huấn luyện viên đội một của câu lạc bộ. Trong thời gian tại TSG Hoffenheim, ông đã giúp đội giành vị trí thứ ba tại Bundesliga và giành quyền tham dự UEFA Champions League. Ông rời Hoffenheim vào năm 2019 và được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của RB Leipzig, nơi ông giúp đội lọt vào bán kết UEFA Champions League năm 2020.
Bayern Munich bổ nhiệm Nagelsmann vào năm 2021 với mức chuyển nhượng kỷ lục thế giới trị giá 25 triệu euro, khiến ông trở thành huấn luyện viên đắt giá nhất từ trước đến nay. Ông đã giành chức vô địch Bundesliga trong mùa giải đầu tiên nhưng bị câu lạc bộ sa thải vào tháng 3 năm 2023.
Vào tháng 9 năm 2023, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Đức.
Sự nghiệp ban đầu
[sửa | sửa mã nguồn]Nagelsmann sinh ngày 23 tháng 7 năm 1987 tại Landsberg am Lech, bang Bayern. Ông từng chơi cho FC Augsburg và 1860 Munich ở cấp độ trẻ[3][4] và là đội trưởng của đội U-19 Munich. Trong mùa giải 2006–07, ông là thành viên của đội dự bị nhưng không ra sân vì chấn thương. Nagelsmann trở lại Augsburg cho mùa giải 2007–08 dưới sự huấn luyện của Thomas Tuchel, nhưng lại bị chấn thương đầu gối và sụn chêm lần thứ hai khiến sụn của ông bị hỏng.[5] Do đó, ông quyết định kết thúc sự nghiệp cầu thủ ở tuổi 20.[6]
Nagelsmann đã hỗ trợ huấn luyện viên trưởng Thomas Tuchel với vai trò tuyển trạch viên vào nửa đầu năm 2008. Ông đã học quản trị kinh doanh tại trường đại học trong bốn học kỳ trước khi chuyển sang khoa học thể thao.[6] Sau đó, ông tập trung vào công tác huấn luyện viên khi trở lại câu lạc bộ cũ 1860 Munich với tư cách là trợ lý huấn luyện viên của Alexander Schmidt ở đội U-17 từ năm 2008 đến năm 2010.[4]
Sự nghiệp huấn luyện
[sửa | sửa mã nguồn]Khởi đầu sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Nagelsmann gia nhập học viện trẻ của TSG 1899 Hoffenheim vào năm 2010 và huấn luyện nhiều đội trẻ khác nhau trong những năm tiếp theo.[6] Ông là trợ lý huấn luyện viên trong mùa giải 2012–13 của Hoffenheim và cho đến ngày 11 tháng 2 năm 2016, ông huấn luyện đội U-19 của câu lạc bộ.[4] Ông đã huấn luyện "đội trẻ" U19 của Hoffenheim giành chức vô địch U-19 Bundesliga 2013–14.[4] Trong thời gian làm trợ lý huấn luyện viên, thủ môn Tim Wiese đã đặt biệt danh cho ông là "Mini-Mourinho" (Tiểu Mourinho).[7]
TSG 1899 Hoffenheim
[sửa | sửa mã nguồn]2015–18: Tránh xuống hạng và giành quyền tham dự Champions League
[sửa | sửa mã nguồn]Nagelsmann được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của TSG 1899 Hoffenheim vào ngày 27 tháng 10 năm 2015 với hợp đồng có thời hạn ba năm. Ông bắt đầu công việc của mình vào đầu mùa giải 2016–17.[8] Vào thời điểm được bổ nhiệm, Nagelsmann mới 28 tuổi và trở thành huấn luyện viên trẻ nhất trong lịch sử Bundesliga.[9] Ông kế nhiệm Huub Stevens, người đã thay thế Markus Gisdol vào năm trước.[4] Vào ngày 10 tháng 2 năm 2016, Stevens từ chức huấn luyện viên trưởng do vấn đề sức khỏe và ban lãnh đạo Hoffenheim đã quyết định đẩy sớm nhiệm kỳ huấn luyện viên trưởng của Nagelsmann một ngày sau đó.[10]
Khi Nagelsmann tiếp quản câu lạc bộ vào tháng 2 năm 2016, Hoffenheim đứng thứ 17 trên bảng xếp hạng, cách 7 điểm so với vị trí thứ 15 và đối mặt với nguy cơ xuống hạng. Dưới thời Nagelsmann, câu lạc bộ đã tránh được vị trí xuống hạng bằng 7 trận thắng trong số 14 trận đấu còn lại của mùa giải, và kết thúc hơn 1 điểm so với vị trí phải chơi play-off xuống hạng.[11]
Câu lạc bộ tiếp tục thể hiện lối đá tích cực trong mùa giải Bundesliga 2016–17 bằng việc đứng vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng và lần đầu tiên được tham dự UEFA Champions League trong lịch sử câu lạc bộ.[12]
Ngày 9 tháng 6 năm 2017, Hoffenheim đã gia hạn hợp đồng với Nagelsmann cho đến năm 2021.[13] Ở vòng play-off Champions League, Hoffenheim thua Liverpool với tỷ số chung cuộc 6–3, sau đó xếp cuối bảng UEFA Europa League chỉ với một chiến thắng trước İstanbul Başakşehir. Tại giải vô địch quốc nội, ông đã giúp đội đứng thứ ba trên bảng xếp hạng, kết quả chung cuộc tốt nhất của câu lạc bộ trong lịch sử giải đấu. Thông qua kết quả đó, đội đã giành được suất trực tiếp tham dự mùa giải Champions League tiếp theo.
2018–19: Mùa giải cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 21 tháng 6 năm 2018, Hoffenheim tuyên bố Nagelsmann sẽ rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2018.[14] Ông có trận đấu thứ 100 trong giải đấu với tư cách là huấn luyện viên Hoffenheim trong trận thua 3–1 trước Bayern Munich vào ngày 19 tháng 1 năm 2019. Ông trở thành huấn luyện viên trẻ nhất từng đạt được cột mốc trên.[15]
RB Leipzig
[sửa | sửa mã nguồn]Vào ngày 21 tháng 6 năm 2018, RB Leipzig thông báo rằng Nagelsmann sẽ là huấn luyện viên của họ từ mùa giải 2019–20 và ông đã ký một hợp đồng 4 năm sẽ hết hạn vào năm 2023.
2019–20: Bán kết Champions League
[sửa | sửa mã nguồn]Nagelsmann đã thắng trận đầu tiên ở Bundesliga trên cương vị huấn luyện viên RB Leipzig trước Union Berlin 4–0
Vào ngày 17 tháng 9 năm 2019, Nagelsmann trở thành huấn luyện viên trẻ nhất, 32 tuổi 56 ngày, thắng một trận đấu ở Champions League, làm được điều đó trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Benfica trong trận đấu đầu tiên ở vòng bảng. Vào ngày thi đấu thứ 10, Leipzig đã giành chiến thắng trước Mainz 8–0. Nagelsmann đối đầu với câu lạc bộ cũ Hoffenheim vào ngày thi đấu thứ 14 và giành chiến thắng 3–1 trước họ.
Sau khi đứng đầu bảng, RB Leipzig đã lọt vào Tứ kết Champions League lần đầu tiên trong lịch sử của họ. Vào ngày 10 tháng 3 năm 2020, sau chiến thắng 4–0 của Leipzig trước Tottenham Hotspur của José Mourinho, Nagelsmann trở thành huấn luyện viên trẻ nhất từng giành quyền vào vòng loại trực tiếp UEFA Champions League.
Vào ngày 18 tháng 8, RB Leipzig thi đấu với Paris Saint-Germain ở bán kết Champions League, nơi Nagelsmann đối đầu với ông chủ cũ của mình trong thời gian ở Augsburg, Thomas Tuchel. Tuy nhiên, RB Leipzig đã thua 3–0 trước Paris Saint-Germain.
2020–21: Á quân DFB-Pokal
[sửa | sửa mã nguồn]Ở mùa giải 2020–21, RB Leipzig lọt vào vòng 16 đội Champions League bị Liverpool loại, đứng thứ hai tại Bundesliga và thua Cúp bóng đá Đức 4–1 trước Borussia Dortmund.
Đức
[sửa | sửa mã nguồn]Vào ngày 22 tháng 9 năm 2023, Nagelsmann được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới của đội tuyển quốc gia Đức thay thế Hansi Flick đã bị sa thải, ký hợp đồng đến ngày 31 tháng 7 năm 2024, trở thành huấn luyện viên trẻ thứ 2 của Đức ở tuổi 36 tuổi, chỉ xếp sau Otto Nerz, người được thuê vào năm 1926 khi 34 tuổi.[16] Nagelsmann sẽ dẫn dắt đội tuyển Đức tại UEFA Euro 2024, được tổ chức trên sân nhà.[17] Vào tháng 4 năm 2024, ông gia hạn hợp đồng cho đến FIFA World Cup 2026.[18]
Cuộc sống cá nhân
[sửa | sửa mã nguồn]Nagelsmann kết hôn với người yêu thời thơ ấu của mình là Verena vào năm 2018 và họ có hai đứa con. Cặp đôi chia tay vào năm 2023 khi người ta phao tin rằng ông có mối quan hệ với Lena Wurzenberger, một phóng viên thể thao 30 tuổi của Bild, tờ báo lớn nhất nước Đức.[19] Vào tháng 3 năm 2023, Wurzenberger đã xin nghỉ việc tại Bild sau khi Nagelsmann bị sa thải tại Bayern.[20]
Khi mới 20 tuổi, cha của Nagelsmann đã qua đời do tự tử.[21]
Nagelsmann đã từng chơi khúc côn cầu trên băng cho EV Landsberg và SV Apfeldorf trong khoảng thời gian ba năm ở Augsburg.[22] Ông thích đi xe đạp leo núi, trượt tuyết và trượt ván.[23] Ông là người ăn chay.[24]
Thống kê sự nghiệp huấn luyện
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến 7 tháng 9 năm 2024
Đội | Từ | Đến | Thống kê | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | % thắng | |||
TSG Hoffenheim | 11 tháng 2 năm 2016 | 30 tháng 6 năm 2019 | 136 | 55 | 43 | 38 | 40,44 |
RB Leipzig | 1 tháng 7 năm 2019 | 30 tháng 6 năm 2021 | 95 | 54 | 22 | 19 | 56,84 |
Bayern Munich | 1 tháng 7 năm 2021 | 24 tháng 3 năm 2023 | 84 | 60 | 14 | 10 | 71,43 |
Đức | 22 tháng 9 năm 2023 | nay | 14 | 8 | 3 | 3 | 57,14 |
Tổng cộng | 329 | 177 | 82 | 70 | 53,80 |
Thành tích
[sửa | sửa mã nguồn]Huấn luyện viên
[sửa | sửa mã nguồn]RB Leipzig
Bayern Munich
Cá nhân
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất mùa giải VDV (Đức): 2016–17[28]
- Huấn luyện viên Đức xuất sắc nhất năm: 2017[29]
- Hạng 3 Giải thưởng Huấn luyện viên UEFA xuất sắc nhất năm: 2019–20[30]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Julian Nagelsmann – Profile”. Soccerway (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ Klaen, Joachim. “1899: Julian macht Nägel mit Köpfen” [1899: Julian hoàn thành mọi việc]. Rhein-Neckar-Zeitung (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ Nguyễn Phát (13 tháng 2 năm 2016). “Hoffenheim bổ nhiệm HLV trẻ nhất lịch sử Bundesliga”. VnExpress. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ a b c d e “Hoffenheim appoint 28-year-old Julian Nagelsmann as head coach” [Hoffenheim bổ nhiệm huấn luyện viên Julian Nagelsmann 28 tuổi làm huấn luyện viên trưởng]. The Guardian (bằng tiếng Anh). 11 tháng 2 năm 2016. ISSN 0261-3077. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ Wighton, Daniel (22 tháng 9 năm 2023). “Nagelsmann Given Chance By Germany After Bayern Disappointment” [Nagelsmann được Đức trao cơ hội sau thất vọng ở Bayern]. Barrons (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ a b c Dunbar, Ross (27 tháng 10 năm 2015). “Who is Nagelsmann?” [Nagelsmann là ai?]. Deutsche Welle (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ Krämer, Christian (27 tháng 10 năm 2015). “TSG 1899 Hoffenheim: Wer ist dieser Julian Nagelsmann?” [TSG 1899 Hoffenheim: Julian Nagelsmann là ai?]. Der Spiegel (bằng tiếng Đức). ISSN 2195-1349. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ Hoffenheim, TSG 1899 (27 tháng 10 năm 2015). “Julian Nagelsmann to take charge of TSG first team from 2016/17” [Julian Nagelsmann sẽ phụ trách đội một TSG từ mùa giải 2016/17]. TSG 1899 Hoffenheim (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ Tùng Lâm (29 tháng 4 năm 2021). “10 điều nên biết về tân HLV Bayern, Julian Nagelsmann”. Bongdaplus. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Nagelsmann unveiled – DW – 02/12/2016”. dw.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ Johnston, Neil (14 tháng 11 năm 2016). “Julian Nagelsmann: Hoffenheim boss taking Bundesliga by storm” [Julian Nagelsmann: Ông chủ Hoffenheim gây bão tại Bundesliga]. BBC Sport (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ “2016/17 season review: Nagelsmann's Hoffenheim join the elite” [Đánh giá mùa giải 2016/17: Hoffenheim của Nagelsmann gia nhập các đội bóng ưu tú]. Bundesliga (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ Uersfeld, Stephan (9 tháng 6 năm 2017). “Nagelsmann extends Hoffenheim contract” [Nagelsmann gia hạn hợp đồng với Hoffenheim]. ESPN (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ Mott, Alex (21 tháng 6 năm 2018). “Hoffenheim confirm Julian Nagelsmann will leave next summer” [Hoffenheim xác nhận Julian Nagelsmann sẽ ra đi vào mùa hè tới]. OneFootball (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Thắng dễ Hoffenheim, Bayern gây sức ép lên Dortmund”. Tuổi Trẻ. 19 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2024.
- ^ [https:// www.dw.com/de/julian-nagelsmann-ist-neuer-fu%C3%9Fball-bundestrainer/a-66863002 “Julian Nagelsmann ist neuer Fußball-Bundestrainer”] Kiểm tra giá trị
|url=
(trợ giúp). DW. 22 tháng 9 năm 2023. - ^ VnExpress. “Tuyển Đức công bố HLV Nagelsmann”. vnexpress.net. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2024.
- ^ VnExpress. “Nagelsmann gia hạn với tuyển Đức”. vnexpress.net. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2024.
- ^ Lan Hạ (24 tháng 3 năm 2023). “Nagelsmann, Tuchel đua nhau bỏ vợ theo bồ”. Bongdaplus. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ Online, TTVH (25 tháng 3 năm 2023). “Julian Nagelsmann bị Bayern sa thải, bạn gái cũng rơi vào cảnh mất việc vì lý do 'tế nhị'”. Thể Thao Văn Hóa. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ Ames, Nick (23 tháng 2 năm 2024). “Julian Nagelsmann reveals father was German spy who took his own life” [Julian Nagelsmann tiết lộ cha mình là điệp viên Đức đã tự sát]. The Guardian (bằng tiếng Anh). ISSN 0261-3077. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ Schwaiger, Toni (10 tháng 1 năm 2021). “»Auf der Insel der Glückseligen«” ["Trên hòn đảo hạnh phúc"]. www.kreisbote.de (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Nagelsmann kommt mit ungewöhnlichem Gefährt zum Bayern-Training - Lässiges Bild aufgetaucht” [Nagelsmann đến buổi tập luyện của Bayern bằng phương tiện khác thường - một hình ảnh đời thường xuất hiện]. www.tz.de (bằng tiếng Đức). 27 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ “Thema Tier- und Umweltschutz: Bayern-Trainer Julian Nagelsmann ist jetzt Vegetarier” [Vấn đề bảo vệ động vật và môi trường: HLV Julian Nagelsmann của Bayern bây giờ là người ăn chay]. Der Tagesspiegel (bằng tiếng Đức). 4 tháng 1 năm 2022. ISSN 1865-2263. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2024.
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên:4
- ^ “Robert Lewandowski double as Bayern Munich overcome Borussia Dortmund to win the Supercup”. Bundesliga Official. Bundesliga. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2021.
- ^ “Sadio Mane debut goal helps Bayern Munich to Supercup win over RB Leipzig”. Bundesliga. 30 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2023.
- ^ “VDV-Trainer der Saison: 2016/17”. spielergewerkschaft (bằng tiếng Đức). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2017.
- ^ “Philipp Lahm ist Fußballer des Jahres 2016/2017” (bằng tiếng Đức). kicker.de. 23 tháng 7 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2017.
- ^ “Hansi Flick wins Men's Coach of the Year award”. UEFA. 1 tháng 10 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2020.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Julian Nagelsmann trên trang web FC Bayern München
- Julian Nagelsmann – hình ảnh, video hoặc âm thanh tại Wikimedia Commons (Tiếng Anh)
- Julian Nagelsmann tại Transfermarkt (cầu thủ) (Tiếng Anh)
- Julian Nagelsmann tại Transfermarkt (huấn luyện viên) (Tiếng Anh)
- Julian Nagelsmann tại WorldFootball.net (Tiếng Anh)
- Julian Nagelsmann tại Soccerbase.com (huấn luyện viên) (Tiếng Anh)
- Julian Nagelsmann tại FootballDatabase.eu (Tiếng Anh)
- Julian Nagelsmann tại Soccerway.com (Tiếng Anh)
- Julian Nagelsmann tại TheFinalBall.com (Tiếng Anh)
- Julian Nagelsmann's profile tại Munzinger Sports Archives (Tiếng Đức)
- Sinh năm 1987
- Nhân vật còn sống
- Người Đức
- Người Landsberg am Lech
- Người Bayern
- Cầu thủ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá nam
- Cầu thủ bóng đá Đức
- Cầu thủ bóng đá nam Đức
- Hậu vệ bóng đá
- Hậu vệ bóng đá nam
- Cầu thủ bóng đá TSV 1860 München II
- Cầu thủ bóng đá FC Augsburg II
- Cầu thủ bóng đá Regionalliga
- Huấn luyện viên bóng đá
- Huấn luyện viên bóng đá Đức
- Huấn luyện viên TSG 1899 Hoffenheim
- Huấn luyện viên FC Schalke 04
- Huấn luyện viên RB Leipzig
- Huấn luyện viên FC Bayern München
- Huấn luyện viên đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
- Huấn luyện viên Bundesliga
- Huấn luyện viên Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024